Nếu không có truy cập trong 3 tháng, thông tin về câu trả lời sai sẽ bị xóa.
Nếu tạo tài khoản hoặc đăng nhập từ biểu tượng góc phải trên, bạn có thể lưu lại câu sai lâu dài.
Chú ý: ⚫︎ là nông nghiệp chăn nuôi, không dấu là phạm vi nông nghiệp trồng trọt.
農業一般
0/12
Còn lại0Câu hỏi
耕種農業一般
0/106
Còn lại0Câu hỏi
安全衛生
0/30
Còn lại0Câu hỏi
稲作
0/36
Còn lại0Câu hỏi
畑作・野菜
0/32
Còn lại0Câu hỏi
施設園芸
0/48
Còn lại0Câu hỏi
果樹栽培
0/48
Còn lại0Câu hỏi
用語
0/24
Còn lại0Câu hỏi
酪農
0/24
Còn lại0Câu hỏi
牛肉
0/23
Còn lại0Câu hỏi
養豚
0/30
Còn lại0Câu hỏi
養鶏
0/23
Còn lại0Câu hỏi
その他
0/22
Còn lại0Câu hỏi
酪農
0/36
Còn lại0Câu hỏi
牛肉
0/36
Còn lại0Câu hỏi
養豚
0/36
Còn lại0Câu hỏi
養鶏
0/44
Còn lại0Câu hỏi
その他
0/20
Còn lại0Câu hỏi
衛生・安全管理
0/20
Còn lại0Câu hỏi
酪農
0/20
Còn lại0Câu hỏi
牛肉
0/18
Còn lại0Câu hỏi
養豚
0/20
Còn lại0Câu hỏi
養鶏
0/20
Còn lại0Câu hỏi
その他
0/20
Còn lại0Câu hỏi
用語
0/40
Còn lại0Câu hỏi