Trang này cung cấp thông tin về các công việc có thể làm với tư cách lưu trú ngành lưu trú, mức lương hàng năm, số lượng lao động hiện tại và nội dung công việc.
Ngành lưu trú đang gặp khó khăn trong việc tuyển dụng lao động do tỷ lệ sinh giảm, xu hướng ít sử dụng ô tô ở giới trẻ và sự đa dạng hóa lựa chọn nghề nghiệp. Để giải quyết tình trạng này, Nhật Bản đã triển khai chương trình tiếp nhận lao động nước ngoài.
Cục Quản lý Xuất nhập cảnh công bố dữ liệu về số lượng lao động kỹ năng đặc định hai lần một năm (trước năm 2022 là ba tháng một lần).
Theo dữ liệu năm 2024, có 492 lao động nước ngoài làm việc trong ngành lưu trú tại Nhật Bản, chủ yếu đến từ các nước châu Á như Việt Nam, Philippines, Indonesia và Myanmar.
Chế độ kỹ năng đặc định bắt đầu từ năm 2019, số lượng lao động trong ngành lưu trú đã tăng gấp 4 lần trong vòng 3 năm qua và dự kiến sẽ tiếp tục tăng.
source : 出入国在留管理庁(https://www.moj.go.jp/isa/applications/ssw/zairyuarchive.html)
Có hai chương trình tiếp nhận lao động nước ngoài: Chương trình thực tập kỹ năng và Chương trình kỹ năng đặc định, với mục đích và đặc điểm khác nhau.
Chương trình thực tập kỹ năng giúp lao động trẻ từ các nước đang phát triển học hỏi công nghệ Nhật Bản và áp dụng tại nước họ. Chương trình này chủ yếu là đào tạo kỹ năng, không phải là lao động, và không được chuyển đổi công việc, thời gian tối đa là 5 năm.
Trong khi đó, Chương trình kỹ năng đặc định được thiết kế để giải quyết tình trạng thiếu lao động của Nhật Bản. Gồm hai loại: kỹ năng đặc định loại 1 và loại 2, tiếp nhận lao động có chuyên môn. Kỹ năng đặc định loại 2 cho phép chuyển đổi công việc, có thể bảo lãnh gia đình và có cơ hội xin cư trú vĩnh viễn. Kỹ năng và trình độ tiếng Nhật phải được chứng minh bằng kỳ thi, ưu tiên cho người có kinh nghiệm thực tế.
Ngoài ra, người hoàn thành chương trình thực tập kỹ năng có thể chuyển sang chương trình kỹ năng đặc định. Kinh nghiệm từ chương trình thực tập kỹ năng được công nhận và có thể miễn một số phần thi trong kỳ thi kỹ năng đặc định loại 1, giúp việc chuyển đổi diễn ra thuận lợi hơn. Điều này giúp lao động nước ngoài tiếp tục làm việc lâu dài tại Nhật Bản và có cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp.
2-1 Nội dung công việc
Các công việc trong ngành lưu trú với tư cách lưu trú kỹ năng đặc định gồm Quản lý lễ tân, Quản lý kế hoạch và quảng bá, Dịch vụ khách hàng, Phục vụ nhà hàng.
Làm thủ tục nhận/trả phòng, hướng dẫn khách du lịch, đặt tour khách sạn.
Lập kế hoạch chiến dịch khuyến mãi, thiết kế tài liệu quảng bá, cập nhật thông tin trên trang web và mạng xã hội.
Làm thủ tục nhận/trả phòng, hướng dẫn khách du lịch, đặt tour khách sạn.
Làm thủ tục nhận/trả phòng, hướng dẫn khách du lịch, đặt tour khách sạn.
2-2 Mức lương trung bình
Mức lương trung bình hàng tháng của lao động kỹ năng đặc định ngành lưu trú là ¥194,358, thấp hơn mức trung bình của tất cả các ngành là ¥231,979. Tuy nhiên, mức lương có thể thay đổi tùy theo khu vực và doanh nghiệp, mang lại thu nhập ổn định. Khi làm việc theo chương trình kỹ năng đặc định, doanh nghiệp có trách nhiệm đóng bảo hiểm xã hội và cung cấp phúc lợi đầy đủ, đảm bảo hỗ trợ về y tế và lương hưu. Ngoài ra, ngành lưu trú là ngành dịch vụ, có thể cải thiện kỹ năng và có cơ hội tăng lương trong tương lai. Làm việc trong ngành lưu trú với visa kỹ năng đặc định là một lựa chọn hấp dẫn vừa mang lại cơ hội nâng cao kỹ năng vừa đảm bảo thu nhập ổn định.
Để có được tư cách lưu trú kỹ năng đặc định ngành lưu trú, cần thi đỗ hai loại kỳ thi: kỳ thi tiếng Nhật và kỳ thi kỹ năng.
3-1 Kỳ thi tiếng Nhật
Có hai loại kỳ thi tiếng Nhật là Kỳ thi năng lực tiếng Nhật (JLPT) và Bài kiểm tra tiếng Nhật cơ bản của Quỹ Giao lưu Quốc tế Nhật Bản (JFT-Basic), cần phải đỗ một trong hai.
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật (JLPT) là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Nhật dành cho người không sử dụng tiếng Nhật như tiếng mẹ đẻ. JLPT có 5 cấp độ (N1, N2, N3, N4, N5), trong đó N1 khó nhất và N5 dễ nhất. Để đáp ứng yêu cầu kỳ thi kỹ năng đặc định, cần đỗ N4 trở lên. N4 là cấp độ chứng minh khả năng hiểu tiếng Nhật cơ bản, bao gồm giao tiếp hàng ngày và đọc hiểu các văn bản đơn giản.
source : 日本語能力試験 JLPT(https://www.jlpt.jp/index.html)
Bài kiểm tra tiếng Nhật cơ bản (JFT-Basic) được chia thành 6 cấp độ (A1, A2, B1, B2, C1, C2), trong đó C2 khó nhất và A1 dễ nhất. Để đáp ứng yêu cầu kỳ thi kỹ năng đặc định, cần đỗ A2 trở lên. A2 là cấp độ chứng minh khả năng hiểu tiếng Nhật cơ bản, bao gồm giao tiếp hàng ngày và đọc hiểu các văn bản đơn giản.
source : 国際交流基金日本語基礎テスト JFT-Basic(https://www.jpf.go.jp/jft-basic/)
Trang web này tổng hợp thông tin về cấu trúc đề thi, câu hỏi mẫu và thông tin kỳ thi của JLPT và JFT-Basic.
3-2 Kỳ thi đánh giá kỹ năng
Kỳ thi đánh giá kỹ năng đặc định ngành lưu trú kiểm tra kiến thức và kỹ năng cơ bản cần thiết để làm việc trong ngành lưu trú tại Nhật Bản, có độ khó trung cấp (tương đương trình độ kỹ năng bậc 3). Kỳ thi được tổ chức dưới sự hướng dẫn của Bộ Đất đai, Hạ tầng, Giao thông và Du lịch Nhật Bản và được Hiệp hội xúc tiến ngành lưu trú Nhật Bản (JASPA) tổ chức. Bao gồm kỳ thi lý thuyết và kỳ thi thực hành. Những người đỗ kỳ thi có thể nhận tư cách lưu trú kỹ năng đặc định và làm việc hợp pháp tại Nhật Bản.
source : 一般社団法人 宿泊業技能試験センター(https://caipt.or.jp/tokuteiginou)
Trang web này cung cấp thông tin chi tiết về cấu trúc bài thi, câu hỏi mẫu và thông tin kỳ thi để giúp thí sinh chuẩn bị tốt nhất.