Giới thiệu nghề nghiệp - Ngư nghiệp

Ngày cập nhật: 2024/10/30

Trang này cung cấp thông tin tham khảo về các ngành nghề có thể làm việc theo tư cách ngư nghiệp, mức lương, số lượng lao động hiện tại và nội dung công việc.

Mục lục
1. Kỹ năng đặc định ngành lưu trú là gì
1-1 Bối cảnh

Ngành ngư nghiệp đang gặp khó khăn trong việc tuyển dụng nhân lực do tỷ lệ sinh giảm, xu hướng rời xa ngành ngư nghiệp của giới trẻ và sự đa dạng hóa trong lựa chọn nghề nghiệp, dẫn đến tình trạng thiếu hụt lao động nghiêm trọng. Độ tuổi trung bình của lao động ngành ngư nghiệp ngày càng cao, và việc tuyển dụng nhân lực trong nước không còn đủ để đáp ứng nhu cầu. Để đối phó với tình trạng này, hệ thống tiếp nhận lao động nước ngoài đã được triển khai.

1-2 Dân số và tình hình hiện tại

Cục Quản lý Xuất nhập cảnh công bố dữ liệu về số lượng lao động kỹ năng đặc định hai lần một năm (trước năm 2022 là ba tháng một lần).

Tính đến cuối tháng 6 năm 2024, có 3.035 người làm việc trong ngành ngư nghiệp theo diện kỹ năng đặc định.

Xem thông tin chi tiết về kỳ thi đánh giá kỹ năng đặc định ngành xây dựng.

source : 出入国在留管理庁(https://www.moj.go.jp/isa/applications/ssw/zairyuarchive.html)

Có hai chương trình tiếp nhận lao động nước ngoài: Chương trình thực tập kỹ năngChương trình kỹ năng đặc định, với mục đích và đặc điểm khác nhau.

Chương trình thực tập kỹ năng giúp lao động trẻ từ các nước đang phát triển học hỏi công nghệ Nhật Bản và áp dụng tại nước họ. Chương trình này chủ yếu là đào tạo kỹ năng, không phải là lao động, và không được chuyển đổi công việc, thời gian tối đa là 5 năm.

Trong khi đó, Chương trình kỹ năng đặc định được thiết kế để giải quyết tình trạng thiếu lao động của Nhật Bản. Gồm hai loại: kỹ năng đặc định loại 1 và loại 2, tiếp nhận lao động có chuyên môn. Kỹ năng đặc định loại 2 cho phép chuyển đổi công việc, có thể bảo lãnh gia đình và có cơ hội xin cư trú vĩnh viễn. Kỹ năng và trình độ tiếng Nhật phải được chứng minh bằng kỳ thi, ưu tiên cho người có kinh nghiệm thực tế.

Ngoài ra, người hoàn thành chương trình thực tập kỹ năng có thể chuyển sang chương trình kỹ năng đặc định. Kinh nghiệm từ chương trình thực tập kỹ năng được công nhận và có thể miễn một số phần thi trong kỳ thi kỹ năng đặc định loại 1, giúp việc chuyển đổi diễn ra thuận lợi hơn. Điều này giúp lao động nước ngoài tiếp tục làm việc lâu dài tại Nhật Bản và có cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp.

2. Về nghề nghiệp và công việc trong ngành lưu trú

2-1 Nội dung công việc

Về ngành ngư nghiệp.

Xây dựng dân dụng

  • Trang này cung cấp thông tin tham khảo về các ngành nghề có thể làm việc theo tư cách ngư nghiệp, mức lương, số lượng lao động hiện tại và nội dung công việc. Phần lớn lao động làm việc theo khu vực là người châu Á, chủ yếu đến từ Indonesia, Việt Nam và Trung Quốc. Hệ thống kỹ năng đặc định được bắt đầu từ năm 2019, và số lao động trong ngành ngư nghiệp đã tăng gấp 9 lần trong 3 năm qua, dự kiến số lượng tiếp nhận sẽ tiếp tục tăng trong tương lai. Ngành ngư nghiệp chủ yếu có hai nhóm công việc là đánh bắtnuôi trồng thủy sản. Đánh bắt hải sản bằng phương pháp câu (câu dây dài, câu cá ngừ, câu mực,...).
  • Đánh bắt hải sản bằng lưới hoặc rọ (đánh bắt bằng lưới cố định, lưới vây, lưới kéo,...).
  • Sửa chữa dụng cụ đánh bắt (lưới, rọ,...).
  • Sử dụng sonar và máy dò cá để tìm kiếm đàn cá.
  • Vận hành máy kéo lưới, dây câu (net hauler, line hauler), máy câu mực tự động.
  • Phân loại, đóng hộp, cấp đông và sơ chế hải sản.
  • Bốc dỡ hải sản và dụng cụ đánh bắt tại cảng cá.

Nuôi trồng thủy sản

  • Nuôi cá, sò, rong biển,...
  • Cho cá ăn, loại bỏ cá chết và thức ăn thừa.
  • Làm sạch vật bám trên vỏ sò nuôi.
  • Thu hoạch thủy sản nuôi và vận chuyển đến chợ cá hoặc cảng bốc dỡ.
  • Tách vỏ sò nuôi.
  • Vệ sinh ao nuôi, lưới và quản lý chất lượng nước.
  • Làm và sửa chữa lồng bè nuôi trồng.
  • Sản xuất và thu hoạch giống thủy sản.

source : Quản lý xuất nhập cảnh và lưu trú (https://www.moj.go.jp/isa/applications/ssw/10_00179.html)

2-2 Mức lương trung bình

Mức lương trung bình hàng tháng của người làm việc trong ngành ngư nghiệp theo kỹ năng đặc định là ¥236,634, cao hơn một chút so với mức trung bình của tất cả các ngành là ¥231,979. Mức lương này bao gồm lương cơ bản, phụ cấp làm thêm giờ và các khoản trợ cấp khác, có sự chênh lệch tùy vào khu vực và công ty nhưng nhìn chung đây là một ngành có thu nhập ổn định. Ngoài ra, khi làm việc tại Nhật theo diện kỹ năng đặc định, các công ty bắt buộc phải tham gia bảo hiểm xã hội và cung cấp chế độ phúc lợi, giúp người lao động an tâm với bảo hiểm y tế và lương hưu. Hơn nữa, ngư nghiệp là một ngành kỹ thuật nên có cơ hội tăng lương khi tích lũy kinh nghiệm. Làm việc trong ngành ngư nghiệp theo kỹ năng đặc định là một lựa chọn hấp dẫn vì vừa có thể nâng cao tay nghề, vừa có thu nhập ổn định.

3. Về các kỳ thi và chứng chỉ cần thiết

Để có được tư cách kỹ năng đặc định trong ngành ngư nghiệp, cần phải đỗ cả kỳ thi tiếng Nhật và kỳ thi kỹ năng.

3-1 Kỳ thi tiếng Nhật

Có hai loại kỳ thi tiếng Nhật là Kỳ thi năng lực tiếng Nhật (JLPT)Bài kiểm tra tiếng Nhật cơ bản của Quỹ Giao lưu Quốc tế Nhật Bản (JFT-Basic), cần phải đỗ một trong hai.

Kỳ thi năng lực tiếng Nhật (JLPT) là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Nhật dành cho người không sử dụng tiếng Nhật như tiếng mẹ đẻ. JLPT có 5 cấp độ (N1, N2, N3, N4, N5), trong đó N1 khó nhất và N5 dễ nhất. Để đáp ứng yêu cầu kỳ thi kỹ năng đặc định, cần đỗ N4 trở lên. N4 là cấp độ chứng minh khả năng hiểu tiếng Nhật cơ bản, bao gồm giao tiếp hàng ngày và đọc hiểu các văn bản đơn giản.

  • Thời gian: 2 lần mỗi năm (tháng 7 và tháng 12)
  • Địa điểm thi: Các quốc gia và khu vực trên toàn thế giới
  • Cách đăng ký: Trực tuyến hoặc qua bưu điện
  • Hình thức thi: Trắc nghiệm dạng đánh dấu (tại chỗ)

source : 日本語能力試験 JLPT(https://www.jlpt.jp/index.html)

Bài kiểm tra tiếng Nhật cơ bản (JFT-Basic) được chia thành 6 cấp độ (A1, A2, B1, B2, C1, C2), trong đó C2 khó nhất và A1 dễ nhất. Để đáp ứng yêu cầu kỳ thi kỹ năng đặc định, cần đỗ A2 trở lên. A2 là cấp độ chứng minh khả năng hiểu tiếng Nhật cơ bản, bao gồm giao tiếp hàng ngày và đọc hiểu các văn bản đơn giản.

  • Thời gian: Liên tục trong năm
  • Địa điểm thi: Các quốc gia và khu vực trên toàn thế giới
  • Cách đăng ký: Đặt chỗ trực tuyến
  • Hình thức thi: CBT (thi trực tuyến)

source : 国際交流基金日本語基礎テスト JFT-Basic(https://www.jpf.go.jp/jft-basic/)

Trang web này tổng hợp thông tin về cấu trúc đề thi, câu hỏi mẫu và thông tin kỳ thi của JLPT và JFT-Basic.

3-2 Kỳ thi đánh giá kỹ năng

Kỳ thi đánh giá kỹ năng đặc định ngành ngư nghiệp kiểm tra kiến thức và kỹ thuật cơ bản cần thiết để làm việc tại Nhật, với độ khó ở mức trung cấp. Kỳ thi do Hiệp hội Thủy sản Nhật Bản (Dainihon Suisankai) tổ chức dưới sự hướng dẫn của Bộ Đất đai, Hạ tầng, Giao thông và Du lịch. Có kỳ thi lý thuyếtkỳ thi thực hành, những ai đỗ sẽ được cấp tư cách kỹ năng đặc định và làm việc hợp pháp tại Nhật.

  • Thời gian: Liên tục trong năm
  • Địa điểm thi: Các quốc gia và khu vực trên toàn thế giới
  • Cách đăng ký: Đặt chỗ trực tuyến
  • Hình thức thi: CBT (thi trực tuyến)

※ Vui lòng xem thông tin chi tiết trên trang web của Hiệp hội Thủy sản Nhật Bản.

Trang web này cung cấp thông tin về cấu trúc đề thi, đề thi mẫu và chiến lược thi kỹ năng đặc định ngành ngư nghiệp.