Trang này cung cấp thông tin tham khảo về các ngành nghề có thể làm việc theo tư cách sản xuất sản phẩm công nghiệp, mức lương, số lượng lao động hiện tại và nội dung công việc.
Ngành sản xuất sản phẩm công nghiệp đang gặp khó khăn trong việc tuyển dụng nhân lực do tỷ lệ sinh giảm, xu hướng rời xa ngành này của giới trẻ và sự đa dạng hóa trong lựa chọn nghề nghiệp, dẫn đến tình trạng thiếu hụt lao động nghiêm trọng. Độ tuổi trung bình của lao động trong ngành sản xuất công nghiệp ngày càng cao, và việc tuyển dụng nhân lực trong nước không còn đủ để đáp ứng nhu cầu. Để đối phó với tình trạng này, hệ thống tiếp nhận lao động nước ngoài đã được triển khai.
Cục Quản lý Xuất nhập cảnh công bố dữ liệu về số lượng lao động kỹ năng đặc định hai lần một năm (trước năm 2022 là ba tháng một lần).
Tính đến cuối tháng 6 năm 2024, có 2.585 người làm việc trong ngành sản xuất công nghiệp theo diện kỹ năng đặc định. Phần lớn lao động đến từ khu vực châu Á, với thứ tự nhiều nhất là Việt Nam, Philippines, Indonesia và Myanmar.
Hệ thống kỹ năng đặc định được triển khai từ năm 2019, và số lao động làm việc trong ngành sản xuất công nghiệp đã tăng gấp 2,5 lần trong 3 năm qua. Dự kiến, số lượng tiếp nhận sẽ tiếp tục tăng trong tương lai.
source : 出入国在留管理庁(https://www.moj.go.jp/isa/applications/ssw/zairyuarchive.html)
Có hai chương trình tiếp nhận lao động nước ngoài: Chương trình thực tập kỹ năng và Chương trình kỹ năng đặc định, với mục đích và đặc điểm khác nhau.
Chương trình thực tập kỹ năng giúp lao động trẻ từ các nước đang phát triển học hỏi công nghệ Nhật Bản và áp dụng tại nước họ. Chương trình này chủ yếu là đào tạo kỹ năng, không phải là lao động, và không được chuyển đổi công việc, thời gian tối đa là 5 năm.
Trong khi đó, Chương trình kỹ năng đặc định được thiết kế để giải quyết tình trạng thiếu lao động của Nhật Bản. Gồm hai loại: kỹ năng đặc định loại 1 và loại 2, tiếp nhận lao động có chuyên môn. Kỹ năng đặc định loại 2 cho phép chuyển đổi công việc, có thể bảo lãnh gia đình và có cơ hội xin cư trú vĩnh viễn. Kỹ năng và trình độ tiếng Nhật phải được chứng minh bằng kỳ thi, ưu tiên cho người có kinh nghiệm thực tế.
Ngoài ra, người hoàn thành chương trình thực tập kỹ năng có thể chuyển sang chương trình kỹ năng đặc định. Kinh nghiệm từ chương trình thực tập kỹ năng được công nhận và có thể miễn một số phần thi trong kỳ thi kỹ năng đặc định loại 1, giúp việc chuyển đổi diễn ra thuận lợi hơn. Điều này giúp lao động nước ngoài tiếp tục làm việc lâu dài tại Nhật Bản và có cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp.
2-1 Nội dung công việc
2-1 Nội dung công việc
Ngành sản xuất sản phẩm công nghiệp theo diện kỹ năng đặc định bao gồm 10 lĩnh vực sau: [Gia công kim loại - cơ khí] [Lắp ráp thiết bị điện và điện tử] [Xử lý bề mặt kim loại] [Sản xuất hộp giấy, thùng carton] [Sản xuất sản phẩm bê tông] [Sản xuất nhiên liệu RPF] [Sản xuất sản phẩm gốm sứ] [In ấn và đóng sách] [Sản xuất sản phẩm dệt] [May mặc]
Gia công kim loại - cơ khí
[Đúc kim loại] [Rèn kim loại] [Ép kim loại] [Gia công cơ khí] [Gia công ép kim loại] [Lắp ráp kết cấu thép] [Gia công tấm kim loại] [Hoàn thiện sản phẩm] [Ép khuôn nhựa] [Kiểm tra máy móc] [Bảo trì máy móc]
Lắp ráp thiết bị điện
[Gia công cơ khí] [Hoàn thiện sản phẩm] [Ép khuôn nhựa] [Lắp ráp thiết bị điện] [Kiểm tra máy móc] [Bảo trì máy móc] [Đúc nhựa cường lực]
Xử lý bề mặt kim loại
Mạ kim loại / Xử lý anod nhôm
Sản xuất hộp giấy, thùng carton
Sản xuất hộp giấy, thùng carton
Sản xuất sản phẩm bê tông
Sản xuất sản phẩm bê tông
Sản xuất nhiên liệu RPF
Sản xuất nhiên liệu RPF
Sản xuất sản phẩm gốm sứ
Sản xuất sản phẩm gốm sứ
In ấn và đóng sách
In ấn và đóng sách
Sản xuất sản phẩm dệt
Vận hành kéo sợi / Vận hành dệt vải / Nhuộm / Sản xuất sản phẩm dệt kim / Sản xuất vải dệt kim ngang / Sản xuất thảm
May mặc
Sản xuất quần áo phụ nữ và trẻ em / Sản xuất quần áo nam / Sản xuất đồ lót / Chế tạo chăn ga gối đệm / Sản xuất sản phẩm bạt / May vải dệt / May ghế ngồi
2-2 Mức lương trung bình
Mức lương trung bình hàng tháng của lao động trong ngành sản xuất công nghiệp theo diện kỹ năng đặc định là ¥230,500, gần bằng mức trung bình của tất cả các ngành là ¥231,979.
Mức lương trung bình hàng tháng của lao động trong ngành sản xuất công nghiệp theo diện kỹ năng đặc định là ¥230,500, gần bằng mức trung bình của tất cả các ngành là ¥231,979.
3-1 Kỳ thi tiếng Nhật
Có hai loại kỳ thi tiếng Nhật là Kỳ thi năng lực tiếng Nhật (JLPT) và Bài kiểm tra tiếng Nhật cơ bản của Quỹ Giao lưu Quốc tế Nhật Bản (JFT-Basic), cần phải đỗ một trong hai.
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật (JLPT) là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Nhật dành cho người không sử dụng tiếng Nhật như tiếng mẹ đẻ. JLPT có 5 cấp độ (N1, N2, N3, N4, N5), trong đó N1 khó nhất và N5 dễ nhất. Để đáp ứng yêu cầu kỳ thi kỹ năng đặc định, cần đỗ N4 trở lên. N4 là cấp độ chứng minh khả năng hiểu tiếng Nhật cơ bản, bao gồm giao tiếp hàng ngày và đọc hiểu các văn bản đơn giản.
source : 日本語能力試験 JLPT(https://www.jlpt.jp/index.html)
Bài kiểm tra tiếng Nhật cơ bản (JFT-Basic) được chia thành 6 cấp độ (A1, A2, B1, B2, C1, C2), trong đó C2 khó nhất và A1 dễ nhất. Để đáp ứng yêu cầu kỳ thi kỹ năng đặc định, cần đỗ A2 trở lên. A2 là cấp độ chứng minh khả năng hiểu tiếng Nhật cơ bản, bao gồm giao tiếp hàng ngày và đọc hiểu các văn bản đơn giản.
source : 国際交流基金日本語基礎テスト JFT-Basic(https://www.jpf.go.jp/jft-basic/)
Trang web này tổng hợp thông tin về cấu trúc đề thi, câu hỏi mẫu và thông tin kỳ thi của JLPT và JFT-Basic.
3-2 Kỳ thi đánh giá kỹ năng
Kỳ thi đánh giá kỹ năng đặc định ngành sản xuất sản phẩm công nghiệp kiểm tra kiến thức và kỹ thuật cơ bản cần thiết để làm việc tại Nhật, với độ khó ở mức trung cấp (tương đương chứng chỉ kỹ năng bậc 3). Kỳ thi do Tổ chức kiểm định kỹ năng ngành sản xuất sản phẩm công nghiệp tổ chức dưới sự hướng dẫn của Bộ Đất đai, Hạ tầng, Giao thông và Du lịch. Có kỳ thi lý thuyết và kỳ thi thực hành. Những ai đỗ sẽ được cấp tư cách kỹ năng đặc định và làm việc hợp pháp tại Nhật.
※ Vui lòng xem thông tin chi tiết trên trang web của Tổ chức kiểm định kỹ năng ngành sản xuất sản phẩm công nghiệp.
Trang web này cung cấp thông tin về cấu trúc đề thi, đề thi mẫu và chiến lược thi kỹ năng đặc định ngành sản xuất sản phẩm công nghiệp.