Giới thiệu nghề nghiệp - Ngành ẩm thực

Ngày cập nhật: 2024/10/30

Trang này cung cấp thông tin tham khảo về các ngành nghề có thể làm việc theo tư cách ngành dịch vụ ăn uống, mức lương, số lượng lao động hiện tại và nội dung công việc.

Mục lục
1. Kỹ năng đặc định ngành lưu trú là gì
1-1 Bối cảnh

Ngành dịch vụ ăn uống đang gặp khó khăn trong việc tuyển dụng nhân lực do tỷ lệ sinh giảm, xu hướng rời xa ngành này của giới trẻ và sự đa dạng hóa trong lựa chọn nghề nghiệp, dẫn đến tình trạng thiếu hụt lao động nghiêm trọng. Độ tuổi trung bình của lao động trong ngành dịch vụ ăn uống ngày càng cao, và việc tuyển dụng nhân lực trong nước không còn đủ để đáp ứng nhu cầu. Để đối phó với tình trạng này, hệ thống tiếp nhận lao động nước ngoài đã được triển khai.

1-2 Dân số và tình hình hiện tại

Cục Quản lý Xuất nhập cảnh công bố dữ liệu về số lượng lao động kỹ năng đặc định hai lần một năm (trước năm 2022 là ba tháng một lần).

Tính đến cuối tháng 6 năm 2024, có 20.308 người làm việc trong ngành dịch vụ ăn uống theo diện kỹ năng đặc định. Phần lớn lao động đến từ khu vực châu Á, với thứ tự nhiều nhất là Việt Nam, Philippines, Indonesia và Myanmar.

Hệ thống kỹ năng đặc định được triển khai từ năm 2019, và số lao động làm việc trong ngành dịch vụ ăn uống đã tăng gấp 7 lần trong 3 năm qua. Dự kiến, số lượng tiếp nhận sẽ tiếp tục tăng trong tương lai.

source : 出入国在留管理庁(https://www.moj.go.jp/isa/applications/ssw/zairyuarchive.html)

Có hai chương trình tiếp nhận lao động nước ngoài: Chương trình thực tập kỹ năngChương trình kỹ năng đặc định, với mục đích và đặc điểm khác nhau.

Chương trình thực tập kỹ năng giúp lao động trẻ từ các nước đang phát triển học hỏi công nghệ Nhật Bản và áp dụng tại nước họ. Chương trình này chủ yếu là đào tạo kỹ năng, không phải là lao động, và không được chuyển đổi công việc, thời gian tối đa là 5 năm.

Trong khi đó, Chương trình kỹ năng đặc định được thiết kế để giải quyết tình trạng thiếu lao động của Nhật Bản. Gồm hai loại: kỹ năng đặc định loại 1 và loại 2, tiếp nhận lao động có chuyên môn. Kỹ năng đặc định loại 2 cho phép chuyển đổi công việc, có thể bảo lãnh gia đình và có cơ hội xin cư trú vĩnh viễn. Kỹ năng và trình độ tiếng Nhật phải được chứng minh bằng kỳ thi, ưu tiên cho người có kinh nghiệm thực tế.

Ngoài ra, người hoàn thành chương trình thực tập kỹ năng có thể chuyển sang chương trình kỹ năng đặc định. Kinh nghiệm từ chương trình thực tập kỹ năng được công nhận và có thể miễn một số phần thi trong kỳ thi kỹ năng đặc định loại 1, giúp việc chuyển đổi diễn ra thuận lợi hơn. Điều này giúp lao động nước ngoài tiếp tục làm việc lâu dài tại Nhật Bản và có cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp.

2. Về nghề nghiệp và công việc trong ngành lưu trú

2-1 Nội dung công việc

Công việc trong ngành dịch vụ ăn uống theo diện kỹ năng đặc định chủ yếu bao gồm các nhiệm vụ sau.

  • Chế biến thực phẩm (nấu nướng, chế biến và sản xuất thực phẩm phục vụ khách hàng).

    Ví dụ: sơ chế nguyên liệu, nấu ăn, chế biến không cần gia nhiệt, nêm gia vị, trang trí món ăn, chế biến thực phẩm.

  • Phục vụ khách hàng (các công việc ngoài chế biến thực phẩm cần thiết để phục vụ món ăn).

    Ví dụ: hướng dẫn khách vào bàn, giới thiệu thực đơn, nhận đặt hàng, bưng món, thu dọn bàn, sắp xếp dụng cụ ăn uống, thanh toán, chuẩn bị sản phẩm, giao hàng, thu dọn chén đĩa, nhận đặt chỗ, sắp xếp bàn ăn, xử lý khiếu nại, liên lạc và điều phối với các đối tác trong dịch vụ ăn uống.

  • Quản lý cửa hàng (các công việc ngoài chế biến thực phẩm và phục vụ khách hàng).

    Ví dụ: quản lý vệ sinh cửa hàng, quản lý lịch làm việc của nhân viên, tuyển dụng, hướng dẫn và đào tạo nhân viên, quản lý thông tin khách đặt chỗ, quản lý quầy thu ngân và máy bán vé, kế toán, liên lạc với trụ sở chính, đối tác kinh doanh, cơ quan hành chính, bảo trì thiết bị, bổ sung nguyên liệu và vật dụng, đặt hàng, kiểm tra số lượng hàng, lập kế hoạch và phát triển thực đơn, thiết kế menu, quảng cáo, cải thiện vận hành trong cửa hàng, tạo và sửa đổi sổ tay hướng dẫn làm việc.

  • Kiểm tra an toàn máy móc sử dụng trong công việc, quản lý vệ sinh của nhân viên nhằm đảm bảo an toàn lao động và vệ sinh thực phẩm.

source : Quản lý xuất nhập cảnh và lưu trú (https://www.moj.go.jp/isa/applications/ssw/10_00179.html)

2-2 Mức lương trung bình

Mức lương trung bình hàng tháng của lao động trong ngành dịch vụ ăn uống theo diện kỹ năng đặc định là ¥249,481, cao hơn một chút so với mức trung bình của tất cả các ngành là ¥231,979. Mức lương này bao gồm lương cơ bản, phụ cấp làm thêm giờ và các khoản trợ cấp khác. Tùy vào khu vực làm việc và công ty mà mức lương có sự khác biệt, nhưng nhìn chung đây là ngành có thu nhập ổn định. Ngoài ra, khi làm việc tại Nhật theo diện kỹ năng đặc định, các công ty bắt buộc phải tham gia bảo hiểm xã hội và cung cấp chế độ phúc lợi, giúp người lao động được hỗ trợ về bảo hiểm y tế và lương hưu. Hơn nữa, ngành dịch vụ ăn uống là công việc kỹ thuật, do đó có cơ hội tăng lương khi tích lũy kinh nghiệm. Làm việc trong ngành dịch vụ ăn uống theo diện kỹ năng đặc định là một lựa chọn hấp dẫn vì vừa có thể nâng cao tay nghề, vừa có thu nhập ổn định.

3. Về các kỳ thi và chứng chỉ cần thiết

Để có được tư cách kỹ năng đặc định trong ngành dịch vụ ăn uống, cần phải đỗ cả kỳ thi tiếng Nhật và kỳ thi kỹ năng.

3-1 Kỳ thi tiếng Nhật

Có hai loại kỳ thi tiếng Nhật là Kỳ thi năng lực tiếng Nhật (JLPT)Bài kiểm tra tiếng Nhật cơ bản của Quỹ Giao lưu Quốc tế Nhật Bản (JFT-Basic), cần phải đỗ một trong hai.

Kỳ thi năng lực tiếng Nhật (JLPT) là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Nhật dành cho người không sử dụng tiếng Nhật như tiếng mẹ đẻ. JLPT có 5 cấp độ (N1, N2, N3, N4, N5), trong đó N1 khó nhất và N5 dễ nhất. Để đáp ứng yêu cầu kỳ thi kỹ năng đặc định, cần đỗ N4 trở lên. N4 là cấp độ chứng minh khả năng hiểu tiếng Nhật cơ bản, bao gồm giao tiếp hàng ngày và đọc hiểu các văn bản đơn giản.

  • Thời gian: 2 lần mỗi năm (tháng 7 và tháng 12)
  • Địa điểm thi: Các quốc gia và khu vực trên toàn thế giới
  • Cách đăng ký: Trực tuyến hoặc qua bưu điện
  • Hình thức thi: Trắc nghiệm dạng đánh dấu (tại chỗ)

source : 日本語能力試験 JLPT(https://www.jlpt.jp/index.html)

Bài kiểm tra tiếng Nhật cơ bản (JFT-Basic) được chia thành 6 cấp độ (A1, A2, B1, B2, C1, C2), trong đó C2 khó nhất và A1 dễ nhất. Để đáp ứng yêu cầu kỳ thi kỹ năng đặc định, cần đỗ A2 trở lên. A2 là cấp độ chứng minh khả năng hiểu tiếng Nhật cơ bản, bao gồm giao tiếp hàng ngày và đọc hiểu các văn bản đơn giản.

  • Thời gian: Liên tục trong năm
  • Địa điểm thi: Các quốc gia và khu vực trên toàn thế giới
  • Cách đăng ký: Đặt chỗ trực tuyến
  • Hình thức thi: CBT (thi trực tuyến)

source : 国際交流基金日本語基礎テスト JFT-Basic(https://www.jpf.go.jp/jft-basic/)

Trang web này tổng hợp thông tin về cấu trúc đề thi, câu hỏi mẫu và thông tin kỳ thi của JLPT và JFT-Basic.

3-2 Kỳ thi đánh giá kỹ năng

Kỳ thi đánh giá kỹ năng đặc định ngành dịch vụ ăn uống kiểm tra kiến thức và kỹ thuật cơ bản cần thiết để làm việc tại Nhật, với độ khó ở mức trung cấp (tương đương chứng chỉ kỹ năng bậc 3). Kỳ thi do Liên đoàn Thúc đẩy Ngành Dịch vụ Ăn uống Nhật Bản (JASPA) tổ chức dưới sự hướng dẫn của Bộ Đất đai, Hạ tầng, Giao thông và Du lịch. Có kỳ thi lý thuyếtkỳ thi thực hành. Những ai đỗ sẽ được cấp tư cách kỹ năng đặc định và làm việc hợp pháp tại Nhật.

  • Thời gian: Liên tục trong năm
  • Địa điểm thi: Các quốc gia và khu vực trên toàn thế giới
  • Cách đăng ký: Đặt chỗ trực tuyến
  • Hình thức thi: CBT (thi trực tuyến)

Trang web này cung cấp thông tin về cấu trúc đề thi, đề thi mẫu và chiến lược thi kỹ năng đặc định ngành dịch vụ ăn uống.